Có 2 kết quả:

苍生涂炭 cāng shēng tú tàn ㄘㄤ ㄕㄥ ㄊㄨˊ ㄊㄢˋ蒼生塗炭 cāng shēng tú tàn ㄘㄤ ㄕㄥ ㄊㄨˊ ㄊㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the common people in a miserable state

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the common people in a miserable state

Bình luận 0