Có 2 kết quả:
苍生涂炭 cāng shēng tú tàn ㄘㄤ ㄕㄥ ㄊㄨˊ ㄊㄢˋ • 蒼生塗炭 cāng shēng tú tàn ㄘㄤ ㄕㄥ ㄊㄨˊ ㄊㄢˋ
cāng shēng tú tàn ㄘㄤ ㄕㄥ ㄊㄨˊ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the common people in a miserable state
Bình luận 0
cāng shēng tú tàn ㄘㄤ ㄕㄥ ㄊㄨˊ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the common people in a miserable state
Bình luận 0